Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhảy sào
[nhảy sào]
|
to pole-vault; to pole-jump
Pole-vault/pole-vaulting; pole-jump/pole-jumping
Pole-vaulter; pole-jumper